Bạn đang theo dõi bài viết chủ đề về Cây Chaparral: Loài thảo dược truyền thống của người Mỹ cung cấp tại Công Đông Y mong rằng sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong cuộc sống và chăm sóc sức khỏe.
Giới Thiệu Chung:
Cây Chaparral được dùng để điều trị cảm lạnh thông thường, đau xương, cơ và rắn cắn. Ngoài ra, Chaparral được dùng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng tiền kinh nguyệt, tiểu đường, sỏi mật và sỏi thận, tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Thông Tin Dược Liệu
Tên gọi, danh pháp
Tên Tiếng Việt: Cây Đinh ba.
Tên khác: Gobernadora, Jarilla hembra, Creosote Bush; Créosotier; Greasewood; Hediondilla; Jarilla và Larreastat.
Tên khoa học:Larrea divaricata, Larrea tridentata.
Họ: Zygophyllaceae.
Đặc điểm tự nhiên
Cây bụi phân nhánh cao từ 2 đến 6m, với các lá nhỏ, màu xanh đậm, chuyển sang màu xanh lục sáng sau mưa và có kết cấu nhựa.
Hoa nhỏ màu vàng nhạt thành những quả nang, hạt màu trắng, mờ có chứa nhiều hạt.
Phân bố, thu hái, chế biến
Chaparral là một nhóm cây bụi hoang dã có quan hệ họ hàng gần được tìm thấy ở các vùng sa mạc ở tây nam Hoa Kỳ và bắc Mexico, cũng như ở các vùng khô hạn của Nam Mỹ, chẳng hạn như Argentina và Bolivia.
Cây Chaparral hay còn gọi là cây Đinh ba.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận dùng của Chaparral là cành và lá cây.
Thành phần hoá học
Chaparral có chứa lignans (nordihydroguaiaretic acid), flavonoid glycosides (apigenin methyl ester quercetin, kaempferol), triterpene saponins, volatile terpenoids, sterol (β-sitosterol, campesterol), protein, vitamin C, carotenoid và khoáng chất.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Trà Chaparral đã được đề xuất để điều trị viêm phế quản và cảm lạnh thông thường. Ngoài ra còn được sử dụng để giảm đau thấp khớp, đau dạ dày, thủy đậu và đau rắn cắn.
Người da đỏ Mỹ đã sử dụng Chaparral để điều trị viêm khớp, đau thắt ruột, đầy hơi, cảm lạnh và rối loạn da mãn tính.
Chaparral đã được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng tiền kinh nguyệt, tiểu đường, sỏi mật và sỏi thận, tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Ứng dụng trên da đã được khuyến khích đối với các tình trạng thấp khớp và tự miễn dịch, viêm khớp, đau lưng, vết thương nhỏ và nhiễm trùng da, chẳng hạn như chốc lở và viêm lợi.
Chaparral cũng đã được sử dụng như một chất khử mùi áp dụng cho bàn chân và nách. Một loại trà đậm từ lá đã được trộn với dầu để làm thuốc chữa bỏng. Nó là một thành phần trong một số loại trà giảm cân không kê đơn.
Theo y học hiện đại
Chất bảo quản
Năm 1943, Chaparral đã được Meat Inspection Division of the US War Food Administration phê duyệt như một chất chống oxy hóa thực phẩm. Nó được sử dụng như một chất bảo quản chất béo và bơ cho đến khi các chất bảo quản tốt hơn được giới thiệu; sau đó nó đã bị loại khỏi danh sách GRAS (thường được công nhận là an toàn) của FDA.
Chống ung thư
Vào năm 1959, Viện Ung thư Quốc gia đã nhận được báo cáo rằng một số bệnh nhân ung thư khẳng định tác dụng có lợi từ việc uống trà Chaparral. Nhiều năm sau, một phương pháp điều trị tương tự đã được các bác sĩ tại Đại học Utah chú ý.
Các báo cáo sau đó đã xuất hiện trong các tài liệu giáo dân mô tả những công dụng của trà Chaparral như một phương pháp điều trị ung thư.
Một số tác dụng khác
Chaparral đã được sử dụng chủ yếu để điều trị mụn trứng cá, bệnh thấp khớp và bệnh tiểu đường. Nó cũng đã được quảng cáo vì tác dụng chống oxy hóa, và như một chất lọc máu và giảm cân. Tuy nhiên vẫn còn phải nghiên cứu thêm.
Các sản phẩm thương mại có chứa Chaparral đã được bán để giảm cân và cho các hoạt động chống viêm, chống oxy hóa và lọc máu.
Liều dùng & cách dùng
Chaparral đã được ghi nhận là gây độc cho gan với liều lượng thảo mộc thô từ 1,5 đến 3,5g/ngày. Do đó, việc sử dụng nó cần phải thận trọng.
Bài thuốc kinh nghiệm
Chưa có báo cáo.
Lưu ý
Chaparral đã bị loại khỏi danh sách GRAS của FDA vào năm 1968. Nguy cơ nhiễm độc gan tăng lên ở những bệnh nhân có chức năng gan kém. Chaparral không được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân có chức năng thận kém do nguy cơ nhiễm độc. Chaparral có thể kích thích một số khối u ác tính và gây phản ứng da.
Tránh dùng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú vì đã ghi nhận tác dụng phụ đối với hoạt động của tử cung và gan.
Nguồn Tham Khảo:
1. Drugs.com: https://www.drugs.com/npc/chaparral.html
2. Webmd: https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-791/chaparral
3. Sciencedirect: https://www.sciencedirect.com/topics/agricultural-and-biological-sciences/larrea-tridentata
4. Researchgate:
https://www.researchgate.net/publication/12007853_The_Safety_of_Low-Dose_Larrea_tridentata_DC_Coville_Creosote_Bush_or_Chaparral_A_Retrospective_Clinical_Study
Mong rằng với những thông tin của bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về các loại dược liệu và cách sử dụng chúng đúng cách nhé. Hãy nhớ hỏi ý kiến của chuyên gia, bác sĩ cụ thể trước khi sử dụng các vị thuốc thảo dược nhé. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung này.