Bạn đang theo dõi bài viết chủ đề về Đại hồi: Vừa là dược liệu quý, vừa là gia vị quen thuộc cung cấp tại Công Đông Y mong rằng sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong cuộc sống và chăm sóc sức khỏe.
Giới Thiệu Chung:
Đại hồi là một thành phần thường được sử dụng trong gian bếp của các quốc gia phương Đông. Ngoài ra, Đại hồi còn là vị thuốc có vị cay tính ấm, mùi thơm nồng đặc biệt. Dược liệu này được sử dụng phổ biến trong y học phương Đông và phương Tây, cùng với các chất hỗ trợ tiêu hóa và sát trùng.
Thông Tin Dược Liệu
Tên gọi, danh pháp
Tên Tiếng Việt: Đại hồi.
Tên khác: Hồi sao, Bát giác hồi hương.
Tên khoa học: Illicium verum Hook.f.
Đặc điểm tự nhiên
Đại hồi còn có tên gọi khác là Hồi, Hồi sao, Bát giác hồi hương, Mạy chác, Mác hồi (Tày), Pít cóc (Dao).
Đại hồi là một cây thuốc quý. Cây nhỏ, cao 6 – 10 m. Thân thẳng, to, phân cành nhẵn, lúc non có màu xanh nhạt, sau chuyển sang màu nâu xám. Lá mọc so le, phiến lá nguyên, dày, cứng và giòn, nhẵn, dài 8 – 12 cm, rộng 3 – 4 cm, hình mác hoặc hình trứng, hơi nhọn, mặt trên xanh hơn mặt dưới.
Hoa đơn độc ở nách lá, đôi khi xếp thành 2 – 3 chiếc; cuống to và ngắn; 5 lá đài màu trắng, mép màu hồng; 5 – 6 cánh hoa đều màu hồng sẫm.
Quả kép gồm 6 – 8 lớn (đôi khi nhiều hơn) xếp thành hình sao đường kính 2,5 – 3 cm. Khi còn non có màu xanh lục, khi già màu nâu sẫm, mỗi đài hoa dài 10 – 15mm, đỉnh có gai ngắn. Hạt hình trứng, vòng bi.
Ra hoa vào tháng 5 – 6 và kết trái vào tháng 6 – 7.
Quả phức, thường có tám quả, đôi khi nhiều hơn, màu nâu đỏ đến nâu sẫm, xếp thành hình sao quanh cột trung tâm. Mỗi lòng thuyền lớn dài từ 1 cm đến 2 cm, rộng 0,5 cm và cao từ 0,7 cm đến 1 cm. Mép trên gần như thẳng, nhẵn, xẻ đôi, lộ hạt.
Cạnh dưới hơi bo tròn và thô. Các mặt của nhãn nghiêng, kết thúc bằng một chòm sao, ở một góc với không gian mịn hơn (kết nối vị trí giữa các phần tử). Mặt trong có màu sáng hơn và mịn. Cuống nhỏ và cong, đính ở cuống. Hạt hình bầu dục, màu vàng nâu, nhẵn. Quả có mùi thơm và vị ngọt rất dễ chịu.
Phân bố, thu hái, chế biến
Đại hồi là một cây thuốc quý. Cây nhỏ, cao 6 – 10m. Thân thẳng, to, phân cành nhẵn, lúc non có màu xanh nhạt, sau chuyển sang màu nâu xám. Lá mọc so le, phiến lá đầy đặn, dày, cứng và giòn, nhẵn, dài 8 – 12cm, rộng 3 – 4cm, hình mác hoặc hình trứng, hơi nhọn, mặt trên xanh hơn mặt dưới.
Thu hoạch mùa thu và mùa đông. Hái những quả từ xanh đến vàng, nhúng qua nước sôi, lau khô hoặc treo nơi thoáng mát khoảng 5 đến 6 ngày cho khô. Bảo quản nơi khô mát để tránh bay tinh dầu.
Bộ phận sử dụng
Quả.
Thành phần hoá học
Đại hồi là một nguồn nổi tiếng của carbohydrate, protein, vitamin A và axit ascorbic. Nó chứa protein (2 – 4g), carbohydrate (65 -75g), chất béo (4 – 6g) chất xơ và đường. Đại hồi rất giàu khoáng chất, bao gồm natri, canxi, kẽm, magiê, kali, sắt và đồng.
Mùi thơm của Đại hồi do sự hiện diện của 2,5 – 3,5% tinh dầu trong quả tươi và 8 – 9% trong nguyên liệu khô. Dầu thơm dễ bay hơi này chủ yếu bao gồm axit trans-anethole và axit shikimic (axit 3,4,5 – trihydroxy – 1 – xyclohexene – 1 – cacboxylic). Các thành phần hóa học khác cũng có mặt, bao gồm lignans, sesquiterpenes, flavonoid, phenylpropanoids, axit palmitic.
Tác dụng chống ung thư và kháng vi-rút của tinh dầu Đại hồi do nồng độ cao của trans-anethol. Nó cũng được sử dụng làm chất nền trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm khác nhau, chẳng hạn như chloral chống co giật.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Đông y cho rằng Đại hồi có công năng làm ấm trung tiêu, trừ lạnh, giúp tiêu thũng, tiêu thũng, giảm đau.
Chỉ định: Đau bụng, đầy bụng, nôn mửa, tiêu chảy, đau cơ và khớp do lạnh.
Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu Đại hồi có tác dụng dược lý. Nhiều hoạt động y học được thể hiện bởi tinh dầu Đại hồi bao gồm: chống co thắt, long đờm, thơm, sát trùng, lợi tiểu, chống viêm, kích thích và đặc tính khử trùng.
Tác dụng kháng khuẩn
Kết quả của một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2010 cho thấy rằng chiết xuất Đại hồi có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại 67 vi khuẩn kháng thuốc trên lâm sàng, bao gồm Pseudomonas aeruginosa và Acinetobacter baumannii, trong số những vi khuẩn khác. Nghiên cứu này cũng xác định các hợp chất chống vi khuẩn trong Đại hồi, bao gồm axit shikimic và quercetin flavonoid.
Hoạt tính kháng khuẩn của dịch chiết metanol và nước sắc hoa Hồi chống lại vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí cũng được thực hiện trong ống nghiệm.
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra hoạt tính kháng khuẩn (trong ống nghiệm) của nước sắc Đại hồi và chiết xuất methanol chống lại nhiều loại vi khuẩn kỵ khí, bao gồm Porphyromonas gingivalis, Eikenella rot, Micropeptostreptococcus và thực khuẩn thể gingival. Ngoài ra, các hợp chất được phân lập từ rễ cây Đại hồi (phenylpropan, 26-metyl este và 26-diacid) cho thấy đặc tính chống HIV ở mức trung bình.
Ngăn ngừa ung thư
Cơ thể con người có nhiều môi trường tự nhiên để đối phó với các gốc tự do. Dù thế nào đi nữa, cũng có những nghiên cứu cho thấy rằng ăn những thực phẩm bổ dưỡng giàu chất chống ung thư có thể tăng cường khả năng bảo vệ bẩm sinh. Các bệnh gây ra bởi các gốc tự do và nicotin có thể được chữa khỏi bằng hoa Hồi vì đặc tính chống ung thư của nó. Tác dụng chống ung thư là do flavonoid, resveratrol và curcumin.
Ngoài ra, chúng còn có khả năng trị liệu, bao gồm các đặc tính bảo vệ tế bào và bảo vệ DNA. Loại thảo mộc này cũng có tác dụng tích cực đối với tổn thương DNA có thể dẫn đến ung thư, cũng như sự di cư của tế bào ung thư.
Tác dụng kháng vi rút
Đại hồi có hoạt tính kháng virus mạnh. Axit shikimic trong hoa hồi có đặc tính kháng virus của loại cây này. Hoạt động này được thể hiện rõ ràng khi axit shikimic được trộn với một hợp chất khác gọi là quercetin, một chất chống ung thư. Hỗn hợp hai chất hóa học này có thể ngăn ngừa và chữa bệnh cúm. Các nhà nghiên cứu ở Trung Quốc và Đài Loan cũng đang thử nghiệm hỗn hợp này như một phương pháp điều trị bệnh cúm gia cầm.
Tác dụng chống viêm
Tác dụng chống viêm của Đại hồi được xác định ở chuột bị phù nề hậu môn do xylene gây ra. Chiết xuất Đại hồi làm giảm đáng kể sự co bóp của cơ trơn ruột ở chuột sau 15 phút tiếp xúc với acetylcholine và bari clorua. Do đó, người ta kết luận rằng chiết xuất hoa Hồi có tác dụng giảm đau và chống viêm trên cơ trơn ruột ở chuột.
Liều dùng & cách dùng
Mỗi ngày lấy 3g đến 6g dạng thuốc sắc, ngâm rượu, xoa bóp.
Bài thuốc kinh nghiệm
Cảm lạnh, đau bụng, đi tả
Dùng bột hoa Hồi, mỗi lần 2g sắc với rượu, ngày 3, 4 lần. Hoặc dùng mỗi lần 4 giọt tinh dầu thì là, ngày 3-4 lần.
Hôi miệng
Nhai và nuốt với hoa hồi, một vài cánh hoa mỗi ngày.
Đau lưng
Hoa hồi (bỏ hạt) ngâm nước muối, xay mịn, mỗi lần uống 6-10 gam với rượu. Ngoài ra, hãy chườm nóng lưng bằng lá ngải cứu.
Lưu ý
Bệnh cảm sốt, bệnh thuộc âm, bị thương nhiệt không nên dùng.
Nguồn Tham Khảo:
Wang GW, Huang BK, Hu WT, Qin LP. Illicium verum: a review on its botany, traditional use, chemistry and pharmacology. J Ethnopharmacol. 2011 Jun 14;136(1):10-20. doi: 10.1016/j.jep.2011.04.051. Epub 2011 Apr 29. PMID: 21549817.
Giáo sư Đỗ Tất Lợi. Cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
Dược điển Việt Nam.
Mong rằng với những thông tin của bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về các loại dược liệu và cách sử dụng chúng đúng cách nhé. Hãy nhớ hỏi ý kiến của chuyên gia, bác sĩ cụ thể trước khi sử dụng các vị thuốc thảo dược nhé. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung này.