Tên Tiếng Việt: Sâu ban miêu.
Tên khác: Ban mao, Ban manh, Sâu đậu, Nguyên thanh.
Tên khoa học: Lytta vesicatoria Fabr, thuộc họ Ban miêu (Meloidae).
Sâu ban miêu là thuật ngữ chung để chỉ những loài bọ có khả năng gây phồng rộp da ở con người hoặc một số loài động vật khác nhằm tự vệ. Ở Việt Nam, chúng thường được tìm thấy trên cây đậu nên còn được gọi là Sâu đậu.
Sâu ban miêu có hình dạng của một loại bọ cánh cứng, có màu đen và thân nhỏ. Chiều dài cơ thể của chúng dao động từ 1.5 đến 3.0cm và chiều ngang cơ thể khoảng 0.4 đến 0.6cm. Đầu của sâu ban miêu có hình dạng tim, có một rãnh nhỏ dọc chạy giữa đầu và có 11 đốt. Chúng có râu đen nhỏ hình sợi. Khu vực nối giữa đầu và ngực của sâu ban miêu có một vùng thu hẹp, và ngực có một rãnh dọc, trong khi bụng của chúng có hình dạng tròn dài. Hai cánh mềm của chúng nằm bên hông và được bao bọc bởi hai cánh cứng phía trên. Chân của sâu ban miêu mảnh khảnh và nhỏ, có cạnh sắc nhọn để tự vệ, và chân của con đực thường nhỏ hơn so với chân của con cái.
Sâu ban miêu có một mùi hôi khá khó chịu, không có hương vị đặc biệt. Tuy nhiên, khi da tiếp xúc với sâu ban miêu, có thể gây phồng rộp da.
Ở Việt Nam, sâu ban miêu thường sống tự nhiên trong nhiều vùng đất, bao gồm cả vùng đồi núi và đồng bằng. Chúng thường được tìm thấy trên thân cây đậu. Trên thế giới, loài sâu ban miêu cũng có thể được tìm thấy ở một số quốc gia khác như Trung Quốc, Pháp, Ý và Anh. Ở Trung Quốc và một số quốc gia khác, chúng thường được tìm thấy trên cây táo, cây liễu. Màu sắc của sâu ban miêu có thể là màu đen với các điểm màu vàng, đỏ nhạt. Đôi khi, sâu ban miêu có thân màu vàng nhạt với các dải ngang màu đen.
Ở Việt Nam, mùa thu để bắt sâu ban miêu diễn ra từ khoảng giữa tháng 5 đến tháng 6 (tương đương với khoảng từ ngày 20/4 đến 15/5 theo lịch Âm). Khi thực hiện việc bắt sâu ban miêu, cần đảm bảo đeo găng tay bảo vệ và khẩu trang để tránh tiếp xúc và nhiễm độc từ ban miêu. Quá trình thu hoạch sâu ban miêu nên được tiến hành vào buổi sáng sớm, trước khi mặt trời mọc và khi sâu vẫn còn trong trạng thái không tỉnh. Có thể dùng tay để bắt sâu trên cành hoặc lá cây, sau đó đặt chúng vào túi vải. Đôi khi, vợt vải mỏng cũng có thể được sử dụng để thu bắt ban miêu.
Sau khi thu bắt, bạn có thể nhúng túi chứa sâu vào nước sôi để làm cho sâu chết. Tiếp theo, bạn nên tiến hành loại bỏ đầu, chân và ruột của sâu (bằng cách cắt các đốt sau cùng và kéo ruột ra). Ở một số nơi, sau khi sâu chết, người ta thường hấp sâu trên ấm đun sôi, sau đó phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng dần. Ngoài ra, bạn cũng có thể sơ chế ban miêu theo cách sau: Đầu tiên, rang một lượng gạo nếp vừa đủ trên chảo nóng. Khi khói bắt đầu nổi lên, hãy cho ban miêu vào và xào nhẹ nhàng cho đến khi sâu có màu vàng nâu. Sau đó, lấy ra và loại bỏ nếp, đầu, chân và cánh, chỉ giữ lại thân của ban miêu. Đặt thân ban miêu vào một lọ kín để lưu trữ và sử dụng dần.
Sau khi sơ chế, sâu ban miêu cần được bảo quản trong lọ kín, ở một nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời và độ ẩm cao. Điều này đảm bảo rằng sâu ban miêu không bị ẩm ướt hoặc bị tác động bởi độ ẩm và gió, vì những yếu tố này có thể làm hỏng vị thuốc ban miêu.
Tuy nhiên, việc bảo quản ban miêu có thể khá khó khăn. Một số loại sâu bọ khác có thể ăn các bộ phận mềm và rìa của ban miêu. Vì vậy, để bảo quản tốt hơn, người ta thường cho một ít thủy ngân hoặc long não vào đáy lọ trước khi đặt ban miêu vào. Điều này giúp ngăn chặn sự tấn công của các sâu bọ khác. Sau khi sấy khô, khi sâu vẫn còn nóng, nó cần được đặt ngay vào các lọ đã được tiệt trùng và sau đó đậy kín để duy trì tính tươi mát và chất lượng của sản phẩm.
Bộ phận sử dụng để làm thuốc của sâu ban miêu là thân của sâu (bỏ các phần như đầu, chân, nội tạng).
Trong sâu ban miêu, thành phần chính là cantharidin, một chất độc có khả năng gây phồng rộp da, ngoài ra, sâu cũng chứa chất béo và nhựa. Cantharidin không được tìm thấy trong hệ thống tiêu hóa và các bộ phận cứng của sâu, mà chủ yếu xuất hiện trong máu và bộ phận sinh dục của chúng. Bên cạnh cantharidin, sâu ban miêu cũng chứa một số thành phần hóa học khác như photphat, acid uric và dầu béo màu xanh lục, những thành phần này không chứa độc.
Cantharidin đã được phân loại là chất độc mạnh trong y học Trung Quốc. Tuy nhiên, cantharidin có thể hiệu quả trong việc điều trị các loại bệnh khác nhau, ví dụ như bệnh u mềm lây. Mặc dù cantharidin rất hữu ích, nhưng do tác dụng phụ của cantharidin mà việc quy định sử dụng chất này ngày càng chặt chẽ. Do các độc tính của cantharidin mà gần như chúng không còn được sử dụng rộng rãi cho mục đích y tế hợp pháp.
Theo Đông y, sâu ban miêu có vị cay, tính nhiệt và có chứa độc. Quy kinh Đại trường, kinh Tiểu trường, kinh Vị, kinh Can, kinh Thận.
Theo Y học cổ truyền, vị thuốc sâu ban miêu có thể phá huyết ứ, loại bỏ bệnh tật, giúp hỗ trợ bảo vệ và làm lành vết thương. Ngoài ra, vị thuốc sâu ban miêu cũng được sử dụng để điều trị các chứng như đau rát cổ họng, ho có đờm, đờm nhiều năm không khỏi.
Trong điều trị ức chế khối u
Cantharidin có trong sâu ban miêu là một thành phần có hiệu quả trong việc ức chế khối u đã được nghiên cứu. Người ta nghiên cứu thấy rằng cantharidin có thể gây ra chết tế bào theo chu trình apoptosis và phá vỡ cấu trúc DNA kép. Cantharidin và norcantharidin có thể ức chế hoạt động của protein phosphatase 1 (PP1), PP2A, PP5 liên quan đến sự sống, cái chết và sự tăng sinh của tế bào.
Cantharidin cũng có thể được sử dụng để ức chế Glutathione S-transferase (GST), sự hình thành mạch và sự biểu hiện của tế bào ung thư phổi ở người A549, gây ra apoptosis tế bào ung thư bàng quang.
Như vậy có thể thấy cantharidin ức chế nhiều dòng tế bào khối u. Mặc dù cantharidin có độc tính đối với con người, nhưng tác dụng chống ung thư của chúng cần được xem xét nghiêm túc hơn và cần nhiều hơn các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả cũng như cách để giảm độc tính và tác dụng phụ của cantharidin.
Trong điều trị u mềm lây và mụn cóc
Một phân tích tổng hợp dựa trên 20 nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của cantharidin thoa tại chỗ đối với u mềm lây và mụn cóc đã được thực hiện. Trong đó có 12 nghiên cứu về mụn cóc, 8 nghiên cứu về u mềm lây với tổng cộng 1752 người bệnh được điều trị với cantharidin được đưa vào. Kết quả của phân tích cho thấy, cantharidin thoa tại chỗ đã chứng minh khả năng làm sạch mụn cóc, đặc biệt khi kết hợp với podophyllotixin và acid salicylic, lợi ích đối với u mềm lây là khiêm tốn. Nghiên cứu cũng cho thấy sự an toàn và dung nạp tốt của cantharidin thoa tại chỗ.
Một phân tích khác dựa trên 37 nghiên cứu về hiệu quả của cantharidin thoa tại chỗ đối với mụn cóc, u mềm lây và các vết chai cũng cho thấy hiệu quả của cantharidin bôi tại chỗ. Tác dụng phụ thường nhẹ nhưng khá phổ biến, cần được theo dõi và đặc biệt là ở trẻ em.
Như vậy có thể thấy, việc sử dụng cantharidin thoa tại chỗ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, đúng liều lượng cho phép có thể mang lại hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Nhưng đây là các nghiên cứu về thành phẩm chứa cantharidin, bạn không thể tự ý sử dụng sâu ban miêu cho các trường hợp này, do không thể định được liều lượng cantharidin của chúng.
Sâu ban miêu chứa độc tố, thường được sử dụng bên ngoài để làm lành các vết loét, mụn nhọt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ban miêu có thể được chỉ định sử dụng để cải thiện một số bệnh lý trong cơ thể.
Dưới đây là liều lượng sử dụng an toàn được khuyến nghị:
Lưu ý khi dùng ngoài, chỉ sử dụng bột sâu ban miêu ở khu vực nhỏ, không thoa rộng.
Điều trị bệnh lao
Chuẩn bị: Sâu ban miêu 1 con, Đậu đen nảy mầm 7 hạt.
Thực hiện: Nghiền hỗn hợp thành bột mịn, vo thành 5 viên thuốc nhỏ, mỗi lần sử dụng 1 viên với nước lọc.
Điều trị sốt rét
Chuẩn bị: Sâu ban miêu 7 con, Ma hoàng 3.6g, Quế 1.5g.
Thực hiện: Nghiền các thành phần thuốc thành bột mịn, vo thành viên hoàn, mỗi ngày dùng 0.3 – 0.9g với nước.
Điều trị vết cắn bọ cạp
Chuẩn bị: Sâu ban miêu 3 con, Gạo nếp 15g.
Thực hiện: Sao vàng sâu ban miêu cùng với gạo nếp, ăn khi còn nóng.
Sâu ban miêu chứa độc tố cao, nhiễm độc cantharidin có trong sâu ban miêu đã được báo cáo ở người và động vật. Ở ngựa, nhiễm độc cantharidin gây tổn thương cơ tim, với liều ước tính gây tử vong ở ngựa là 0,5 – 1mg cantharidin cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Chỉ cần 4 – 6g bọ khô có thể gây tử vong cho ngựa.
Ngộ độc từ sâu ban miêu thường rất nghiêm trọng, các biểu hiện ngộ độc cantharidin bao gồm tiểu máu, tổn thương cơ tim, tổn thương hệ tiêu hoá và đôi khi gây tử vong. Sử dụng ban miêu bên ngoài vượt quá liều lượng có thể gây kích thích da, gây bỏng, đỏ, phồng rộp và thậm chí làm hỏng da. Vì vậy, không nên sử dụng ban miêu một cách tùy tiện nếu không có chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ.
Ngoài ra, phụ nữ có thai, đang cho con bú, trẻ em, người cao tuổi và những người có hệ thống miễn dịch yếu không nên sử dụng sâu ban miêu.
Sâu ban miêu là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, do độc tính cao, người dân không nên tự tiếp cận và sử dụng nó để tránh các tình huống không mong muốn. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khi cần sử dụng ban miêu hoặc khi có bất kỳ thắc mắc nào. Nếu xảy ra ngộ độc từ ban miêu, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
Nguồn Tham Khảo:
- Overview of Cantharidin and its Analogues: //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28413963/
- Cantharidin Toxicosis in Animals: //www.msdvetmanual.com/toxicology/cantharidin-toxicosis/cantharidin-toxicosis-in-animals
- Cantharidin poisoning: //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7221663/
- Efficacy and Safety of Topical Cantharidin Treatment for Molluscum Contagiosum and Warts: A Systematic Review: //link.springer.com/article/10.1007/s40257-018-0375-4
- Cantharidin: a comprehensive review of the clinical literature: //escholarship.org/uc/item/45r512w0
Mong rằng với những thông tin của bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về các loại dược liệu và cách sử dụng chúng đúng cách nhé. Hãy nhớ hỏi ý kiến của chuyên gia, bác sĩ cụ thể trước khi sử dụng các vị thuốc thảo dược nhé. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung này.